Valuta Ex Logo

NZD đến NOK

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NZD/NOK 5.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-nok?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NZD is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngNOK
0%1 NZD0.0 NZD5.99 NOK
1%1 NZD0.010 NZD5.93 NOK
2%1 NZD0.020 NZD5.87 NOK
3%1 NZD0.030 NZD5.81 NOK
4%1 NZD0.040 NZD5.75 NOK
5%1 NZD0.050 NZD5.69 NOK

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Krone Na Uy

NZDNOK
15.99
529.98
1059.97
20119.95
50299.87
100599.75
2501499.38
5002998.77
10005997.55

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Đô la New Zealand

NOKNZD
10.17
50.83
101.66
203.33
508.33
10016.67
25041.68
50083.36
1000166.73

Thông tin thêm về NZD hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ