Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến NPR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/NPR 78.25 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-npr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NZD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 NZD0.0 NZD78.25 NPR
1%1 NZD0.010 NZD77.46 NPR
2%1 NZD0.020 NZD76.68 NPR
3%1 NZD0.030 NZD75.9 NPR
4%1 NZD0.040 NZD75.12 NPR
5%1 NZD0.050 NZD74.33 NPR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rupee Nepal

NZDNPR
178.25
5391.25
10782.5
201565.01
503912.53
1007825.07
25019562.69
50039125.39
100078250.78

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la New Zealand

NPRNZD
10.013
50.064
100.13
200.26
500.64
1001.27
2503.19
5006.38
100012.77

Thông tin thêm về NZD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ