Valuta Ex Logo

NZD đến NPR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/NPR 81.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-npr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NZD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 NZD0.0 NZD81.17 NPR
1%1 NZD0.010 NZD80.36 NPR
2%1 NZD0.020 NZD79.55 NPR
3%1 NZD0.030 NZD78.74 NPR
4%1 NZD0.040 NZD77.92 NPR
5%1 NZD0.050 NZD77.11 NPR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rupee Nepal

NZDNPR
181.17
5405.88
10811.76
201623.53
504058.84
1008117.68
25020294.21
50040588.43
100081176.86

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la New Zealand

NPRNZD
10.012
50.062
100.12
200.25
500.62
1001.23
2503.07
5006.15
100012.31

Thông tin thêm về NZD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ