Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến NZD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NZD/NZD 1 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-nzd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngNZD
0%1 NZD0.0 NZD1 NZD
1%1 NZD0.010 NZD0.99 NZD
2%1 NZD0.020 NZD0.98 NZD
3%1 NZD0.030 NZD0.97 NZD
4%1 NZD0.040 NZD0.96 NZD
5%1 NZD0.050 NZD0.95 NZD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la New Zealand

NZDNZD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la New Zealand

NZDNZD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về NZD hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ