Valuta Ex Logo

NZD đến RSD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái NZD/RSD 61.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-rsd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where NZD is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngRSD
0%1 NZD0.0 NZD61.56 RSD
1%1 NZD0.010 NZD60.94 RSD
2%1 NZD0.020 NZD60.33 RSD
3%1 NZD0.030 NZD59.71 RSD
4%1 NZD0.040 NZD59.09 RSD
5%1 NZD0.050 NZD58.48 RSD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Dinar Serbia

NZDRSD
161.56
5307.81
10615.62
201231.24
503078.11
1006156.23
25015390.57
50030781.15
100061562.31

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Đô la New Zealand

RSDNZD
10.016
50.081
100.16
200.32
500.81
1001.62
2504.06
5008.12
100016.24

Thông tin thêm về NZD hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ