Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến SDG

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái NZD/SDG 338.19 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-sdg?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where NZD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 NZD0.0 NZD338.19 SDG
1%1 NZD0.010 NZD334.81 SDG
2%1 NZD0.020 NZD331.43 SDG
3%1 NZD0.030 NZD328.04 SDG
4%1 NZD0.040 NZD324.66 SDG
5%1 NZD0.050 NZD321.28 SDG

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Sudan

NZDSDG
1338.19
51690.97
103381.94
206763.88
5016909.72
10033819.44
25084548.62
500169097.24
1000338194.48

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la New Zealand

SDGNZD
10.0030
50.015
100.030
200.059
500.15
1000.30
2500.74
5001.47
10002.95

Thông tin thêm về NZD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ