Valuta Ex Logo

NZD đến SDG

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái NZD/SDG 355.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-sdg?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where NZD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 NZD0.0 NZD355.43 SDG
1%1 NZD0.010 NZD351.88 SDG
2%1 NZD0.020 NZD348.32 SDG
3%1 NZD0.030 NZD344.77 SDG
4%1 NZD0.040 NZD341.21 SDG
5%1 NZD0.050 NZD337.66 SDG

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Sudan

NZDSDG
1355.43
51777.17
103554.34
207108.69
5017771.72
10035543.45
25088858.64
500177717.29
1000355434.58

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la New Zealand

SDGNZD
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.70
5001.4
10002.81

Thông tin thêm về NZD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ