Valuta Ex Logo

NZD đến STD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái NZD/STD 12348.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-std?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where NZD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 NZD0.0 NZD12348.41 STD
1%1 NZD0.010 NZD12224.93 STD
2%1 NZD0.020 NZD12101.44 STD
3%1 NZD0.030 NZD11977.96 STD
4%1 NZD0.040 NZD11854.47 STD
5%1 NZD0.050 NZD11730.99 STD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NZDSTD
112348.41
561742.07
10123484.14
20246968.29
50617420.74
1001234841.49
2503087103.74
5006174207.49
100012348414.98

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la New Zealand

STDNZD
10.000081
50.00040
100.00081
200.0016
500.0040
1000.0081
2500.020
5000.040
10000.081

Thông tin thêm về NZD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ