Valuta Ex Logo

NZD đến STD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái NZD/STD 12267.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-std?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where NZD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 NZD0.0 NZD12267.21 STD
1%1 NZD0.010 NZD12144.54 STD
2%1 NZD0.020 NZD12021.87 STD
3%1 NZD0.030 NZD11899.19 STD
4%1 NZD0.040 NZD11776.52 STD
5%1 NZD0.050 NZD11653.85 STD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NZDSTD
112267.21
561336.07
10122672.14
20245344.29
50613360.74
1001226721.48
2503066803.72
5006133607.44
100012267214.89

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la New Zealand

STDNZD
10.000082
50.00041
100.00082
200.0016
500.0041
1000.0082
2500.020
5000.041
10000.082

Thông tin thêm về NZD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ