Valuta Ex Logo

NZD đến SYP

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NZD/SYP 7410.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-syp?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where NZD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 NZD0.0 NZD7410.68 SYP
1%1 NZD0.010 NZD7336.57 SYP
2%1 NZD0.020 NZD7262.47 SYP
3%1 NZD0.030 NZD7188.36 SYP
4%1 NZD0.040 NZD7114.25 SYP
5%1 NZD0.050 NZD7040.15 SYP

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Syria

NZDSYP
17410.68
537053.43
1074106.86
20148213.73
50370534.32
100741068.65
2501852671.63
5003705343.27
10007410686.55

Chuyển đổi Bảng Syria thành Đô la New Zealand

SYPNZD
10.00013
50.00067
100.0013
200.0027
500.0067
1000.013
2500.034
5000.067
10000.13

Thông tin thêm về NZD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ