Valuta Ex Logo

NZD đến SYP

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NZD/SYP 6239.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-syp?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where NZD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 NZD0.0 NZD6239.22 SYP
1%1 NZD0.010 NZD6176.83 SYP
2%1 NZD0.020 NZD6114.44 SYP
3%1 NZD0.030 NZD6052.05 SYP
4%1 NZD0.040 NZD5989.65 SYP
5%1 NZD0.050 NZD5927.26 SYP

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Syria

NZDSYP
16239.22
531196.14
1062392.28
20124784.57
50311961.44
100623922.88
2501559807.21
5003119614.43
10006239228.86

Chuyển đổi Bảng Syria thành Đô la New Zealand

SYPNZD
10.00016
50.00080
100.0016
200.0032
500.0080
1000.016
2500.040
5000.080
10000.16

Thông tin thêm về NZD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ