Valuta Ex Logo

NZD đến TZS

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NZD/TZS 1607.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-tzs?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where NZD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 NZD0.0 NZD1607.35 TZS
1%1 NZD0.010 NZD1591.27 TZS
2%1 NZD0.020 NZD1575.2 TZS
3%1 NZD0.030 NZD1559.13 TZS
4%1 NZD0.040 NZD1543.05 TZS
5%1 NZD0.050 NZD1526.98 TZS

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Shilling Tanzania

NZDTZS
11607.35
58036.75
1016073.51
2032147.02
5080367.56
100160735.13
250401837.83
500803675.67
10001607351.34

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la New Zealand

TZSNZD
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.16
5000.31
10000.62

Thông tin thêm về NZD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ