Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến UAH

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/UAH 23.7 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-uah?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where NZD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 NZD0.0 NZD23.7 UAH
1%1 NZD0.010 NZD23.47 UAH
2%1 NZD0.020 NZD23.23 UAH
3%1 NZD0.030 NZD22.99 UAH
4%1 NZD0.040 NZD22.76 UAH
5%1 NZD0.050 NZD22.52 UAH

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Hryvnia Ukraina

NZDUAH
123.7
5118.54
10237.09
20474.19
501185.48
1002370.96
2505927.41
50011854.83
100023709.66

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la New Zealand

UAHNZD
10.042
50.21
100.42
200.84
502.1
1004.21
25010.54
50021.08
100042.17

Thông tin thêm về NZD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ