Valuta Ex Logo

NZD đến UZS

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái NZD/UZS 6820.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-uzs?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where NZD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 NZD0.0 NZD6820.11 UZS
1%1 NZD0.010 NZD6751.91 UZS
2%1 NZD0.020 NZD6683.7 UZS
3%1 NZD0.030 NZD6615.5 UZS
4%1 NZD0.040 NZD6547.3 UZS
5%1 NZD0.050 NZD6479.1 UZS

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Som Uzbekistan

NZDUZS
16820.11
534100.55
1068201.11
20136402.23
50341005.59
100682011.19
2501705027.99
5003410055.98
10006820111.96

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la New Zealand

UZSNZD
10.00015
50.00073
100.0015
200.0029
500.0073
1000.015
2500.037
5000.073
10000.15

Thông tin thêm về NZD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ