Valuta Ex Logo

NZD đến UZS

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái NZD/UZS 6973.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-uzs?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where NZD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 NZD0.0 NZD6973.53 UZS
1%1 NZD0.010 NZD6903.8 UZS
2%1 NZD0.020 NZD6834.06 UZS
3%1 NZD0.030 NZD6764.33 UZS
4%1 NZD0.040 NZD6694.59 UZS
5%1 NZD0.050 NZD6624.86 UZS

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Som Uzbekistan

NZDUZS
16973.53
534867.68
1069735.36
20139470.73
50348676.84
100697353.69
2501743384.24
5003486768.48
10006973536.97

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la New Zealand

UZSNZD
10.00014
50.00072
100.0014
200.0029
500.0072
1000.014
2500.036
5000.072
10000.14

Thông tin thêm về NZD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ