Valuta Ex Logo

NZD đến UZS

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái NZD/UZS 7054.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-uzs?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where NZD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 NZD0.0 NZD7054.52 UZS
1%1 NZD0.010 NZD6983.98 UZS
2%1 NZD0.020 NZD6913.43 UZS
3%1 NZD0.030 NZD6842.89 UZS
4%1 NZD0.040 NZD6772.34 UZS
5%1 NZD0.050 NZD6701.8 UZS

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Som Uzbekistan

NZDUZS
17054.52
535272.64
1070545.29
20141090.58
50352726.46
100705452.93
2501763632.33
5003527264.67
10007054529.35

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la New Zealand

UZSNZD
10.00014
50.00071
100.0014
200.0028
500.0071
1000.014
2500.035
5000.071
10000.14

Thông tin thêm về NZD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ