Tỷ giá hối đoái NZD/XAU 0.00019087 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 NZD | 0.0 NZD | 0.00019 XAU |
1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 0.00019 XAU |
2% | 1 NZD | 0.020 NZD | 0.00019 XAU |
3% | 1 NZD | 0.030 NZD | 0.00019 XAU |
4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 0.00018 XAU |
5% | 1 NZD | 0.050 NZD | 0.00018 XAU |
NZD | XAU |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00095 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0095 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.095 |
1000 | 0.19 |
XAU | NZD |
1 | 5239.13 |
5 | 26195.67 |
10 | 52391.34 |
20 | 104782.68 |
50 | 261956.71 |
100 | 523913.43 |
250 | 1309783.58 |
500 | 2619567.16 |
1000 | 5239134.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.