Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NZD | 0.0 NZD | 0.00025 XAU |
1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 0.00025 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NZD | 0.020 NZD | 0.00025 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NZD | 0.030 NZD | 0.00025 XAU |
4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 0.00024 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NZD | 0.050 NZD | 0.00024 XAU |
NZD | XAU |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.064 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
XAU | NZD |
1 | 3933.74 |
5 | 19668.73 |
10 | 39337.47 |
20 | 78674.95 |
50 | 196687.38 |
100 | 393374.76 |
250 | 983436.91 |
500 | 1966873.83 |
1000 | 3933747.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD ( Đô la New Zealand ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.