Valuta Ex Logo

NZD đến XLM

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Stellar (XLM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
XLM - Stellarselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-xlm?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Stellar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngXLM
0%1 NZD0.0 NZDNaN XLM
1%1 NZD0.010 NZDNaN XLM
2%1 NZD0.020 NZDNaN XLM
3%1 NZD0.030 NZDNaN XLM
4%1 NZD0.040 NZDNaN XLM
5%1 NZD0.050 NZDNaN XLM

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Stellar

NZDXLM
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Stellar thành Đô la New Zealand

XLMNZD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về NZD hoặc XLM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc XLM (Stellar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ