Valuta Ex Logo

NZD đến ZMK

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái NZD/ZMK 5145.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-zmk?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where NZD is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngZMK
0%1 NZD0.0 NZD5145.53 ZMK
1%1 NZD0.010 NZD5094.08 ZMK
2%1 NZD0.020 NZD5042.62 ZMK
3%1 NZD0.030 NZD4991.17 ZMK
4%1 NZD0.040 NZD4939.71 ZMK
5%1 NZD0.050 NZD4888.26 ZMK

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

NZDZMK
15145.53
525727.69
1051455.38
20102910.76
50257276.92
100514553.84
2501286384.6
5002572769.21
10005145538.43

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đô la New Zealand

ZMKNZD
10.00019
50.00097
100.0019
200.0039
500.0097
1000.019
2500.049
5000.097
10000.19

Thông tin thêm về NZD hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ