Valuta Ex Logo

OMR đến COP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/COP 9756.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-cop?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where OMR is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngCOP
0%1 OMR0.0 OMR9756.44 COP
1%1 OMR0.010 OMR9658.88 COP
2%1 OMR0.020 OMR9561.31 COP
3%1 OMR0.030 OMR9463.75 COP
4%1 OMR0.040 OMR9366.18 COP
5%1 OMR0.050 OMR9268.62 COP

Chuyển đổi Rial Oman thành Peso Colombia

OMRCOP
19756.44
548782.23
1097564.46
20195128.92
50487822.32
100975644.64
2502439111.6
5004878223.21
10009756446.43

Chuyển đổi Peso Colombia thành Rial Oman

COPOMR
10.00010
50.00051
100.0010
200.0020
500.0051
1000.010
2500.026
5000.051
10000.10

Thông tin thêm về OMR hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ