Valuta Ex Logo

OMR đến COP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/COP 10508.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-cop?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where OMR is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngCOP
0%1 OMR0.0 OMR10508.37 COP
1%1 OMR0.010 OMR10403.28 COP
2%1 OMR0.020 OMR10298.2 COP
3%1 OMR0.030 OMR10193.12 COP
4%1 OMR0.040 OMR10088.03 COP
5%1 OMR0.050 OMR9982.95 COP

Chuyển đổi Rial Oman thành Peso Colombia

OMRCOP
110508.37
552541.86
10105083.72
20210167.44
50525418.61
1001050837.22
2502627093.07
5005254186.14
100010508372.28

Chuyển đổi Peso Colombia thành Rial Oman

COPOMR
10.000095
50.00048
100.00095
200.0019
500.0048
1000.0095
2500.024
5000.048
10000.095

Thông tin thêm về OMR hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ