Valuta Ex Logo

OMR đến COP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/COP 10100.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-cop?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where OMR is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngCOP
0%1 OMR0.0 OMR10100.05 COP
1%1 OMR0.010 OMR9999.05 COP
2%1 OMR0.020 OMR9898.05 COP
3%1 OMR0.030 OMR9797.04 COP
4%1 OMR0.040 OMR9696.04 COP
5%1 OMR0.050 OMR9595.04 COP

Chuyển đổi Rial Oman thành Peso Colombia

OMRCOP
110100.05
550500.25
10101000.51
20202001.02
50505002.56
1001010005.12
2502525012.8
5005050025.61
100010100051.23

Chuyển đổi Peso Colombia thành Rial Oman

COPOMR
10.000099
50.00050
100.00099
200.0020
500.0050
1000.0099
2500.025
5000.050
10000.099

Thông tin thêm về OMR hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ