Valuta Ex Logo

OMR đến COP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/COP 10197.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-cop?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where OMR is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngCOP
0%1 OMR0.0 OMR10197.03 COP
1%1 OMR0.010 OMR10095.06 COP
2%1 OMR0.020 OMR9993.09 COP
3%1 OMR0.030 OMR9891.12 COP
4%1 OMR0.040 OMR9789.15 COP
5%1 OMR0.050 OMR9687.18 COP

Chuyển đổi Rial Oman thành Peso Colombia

OMRCOP
110197.03
550985.17
10101970.35
20203940.71
50509851.78
1001019703.56
2502549258.9
5005098517.81
100010197035.62

Chuyển đổi Peso Colombia thành Rial Oman

COPOMR
10.000098
50.00049
100.00098
200.0020
500.0049
1000.0098
2500.025
5000.049
10000.098

Thông tin thêm về OMR hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ