Valuta Ex Logo

OMR đến CZK

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/CZK 59.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-czk?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where OMR is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngCZK
0%1 OMR0.0 OMR59.84 CZK
1%1 OMR0.010 OMR59.25 CZK
2%1 OMR0.020 OMR58.65 CZK
3%1 OMR0.030 OMR58.05 CZK
4%1 OMR0.040 OMR57.45 CZK
5%1 OMR0.050 OMR56.85 CZK

Chuyển đổi Rial Oman thành Koruna Cộng hòa Séc

OMRCZK
159.84
5299.24
10598.48
201196.97
502992.44
1005984.89
25014962.23
50029924.46
100059848.93

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Rial Oman

CZKOMR
10.017
50.084
100.17
200.33
500.84
1001.67
2504.17
5008.35
100016.7

Thông tin thêm về OMR hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ