Chuyển đổi Rial Oman sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến HRK

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái OMR/HRK 19.16 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-hrk?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where OMR is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngHRK
0%1 OMR0.0 OMR19.16 HRK
1%1 OMR0.010 OMR18.97 HRK
2%1 OMR0.020 OMR18.78 HRK
3%1 OMR0.030 OMR18.59 HRK
4%1 OMR0.040 OMR18.4 HRK
5%1 OMR0.050 OMR18.2 HRK

Chuyển đổi Rial Oman thành Kuna Croatia

OMRHRK
119.16
595.83
10191.67
20383.35
50958.39
1001916.78
2504791.95
5009583.9
100019167.8

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rial Oman

HRKOMR
10.052
50.26
100.52
201.04
502.6
1005.21
25013.04
50026.08
100052.17

Thông tin thêm về OMR hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ