Valuta Ex Logo

OMR đến KES

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái OMR/KES 337.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-kes?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where OMR is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngKES
0%1 OMR0.0 OMR337.4 KES
1%1 OMR0.010 OMR334.02 KES
2%1 OMR0.020 OMR330.65 KES
3%1 OMR0.030 OMR327.27 KES
4%1 OMR0.040 OMR323.9 KES
5%1 OMR0.050 OMR320.53 KES

Chuyển đổi Rial Oman thành Shilling Kenya

OMRKES
1337.4
51687
103374
206748
5016870.01
10033740.02
25084350.07
500168700.14
1000337400.28

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rial Oman

KESOMR
10.0030
50.015
100.030
200.059
500.15
1000.30
2500.74
5001.48
10002.96

Thông tin thêm về OMR hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ