Valuta Ex Logo

OMR đến KHR

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/KHR 10548.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-khr?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where OMR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 OMR0.0 OMR10548.12 KHR
1%1 OMR0.010 OMR10442.63 KHR
2%1 OMR0.020 OMR10337.15 KHR
3%1 OMR0.030 OMR10231.67 KHR
4%1 OMR0.040 OMR10126.19 KHR
5%1 OMR0.050 OMR10020.71 KHR

Chuyển đổi Rial Oman thành Riel Campuchia

OMRKHR
110548.12
552740.6
10105481.21
20210962.42
50527406.05
1001054812.11
2502637030.28
5005274060.56
100010548121.13

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rial Oman

KHROMR
10.000095
50.00047
100.00095
200.0019
500.0047
1000.0095
2500.024
5000.047
10000.095

Thông tin thêm về OMR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ