Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 OMR | 0.0 OMR | 10459.1 KHR |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 10354.51 KHR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 OMR | 0.020 OMR | 10249.92 KHR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 OMR | 0.030 OMR | 10145.33 KHR |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 10040.74 KHR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 OMR | 0.050 OMR | 9936.15 KHR |
OMR | KHR |
1 | 10459.1 |
5 | 52295.53 |
10 | 104591.06 |
20 | 209182.12 |
50 | 522955.3 |
100 | 1045910.61 |
250 | 2614776.53 |
500 | 5229553.06 |
1000 | 10459106.13 |
KHR | OMR |
1 | 0.000096 |
5 | 0.00048 |
10 | 0.00096 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0048 |
100 | 0.0096 |
250 | 0.024 |
500 | 0.048 |
1000 | 0.096 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR ( Rial Oman ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.