Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | LINK |
0% | 1 OMR | 0.0 OMR | NaN LINK |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | NaN LINK |
2% | 1 OMR | 0.020 OMR | NaN LINK |
3% | 1 OMR | 0.030 OMR | NaN LINK |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | NaN LINK |
5% | 1 OMR | 0.050 OMR | NaN LINK |
OMR | LINK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LINK | OMR |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc LINK (Chainlink), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.