Valuta Ex Logo

OMR đến LRD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/LRD 462.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-lrd?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where OMR is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngLRD
0%1 OMR0.0 OMR462.28 LRD
1%1 OMR0.010 OMR457.66 LRD
2%1 OMR0.020 OMR453.04 LRD
3%1 OMR0.030 OMR448.41 LRD
4%1 OMR0.040 OMR443.79 LRD
5%1 OMR0.050 OMR439.17 LRD

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Liberia

OMRLRD
1462.28
52311.44
104622.88
209245.76
5023114.41
10046228.83
250115572.08
500231144.16
1000462288.32

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rial Oman

LRDOMR
10.0022
50.011
100.022
200.043
500.11
1000.22
2500.54
5001.08
10002.16

Thông tin thêm về OMR hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ