Valuta Ex Logo

OMR đến LRD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/LRD 470.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-lrd?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where OMR is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngLRD
0%1 OMR0.0 OMR470.21 LRD
1%1 OMR0.010 OMR465.5 LRD
2%1 OMR0.020 OMR460.8 LRD
3%1 OMR0.030 OMR456.1 LRD
4%1 OMR0.040 OMR451.4 LRD
5%1 OMR0.050 OMR446.69 LRD

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Liberia

OMRLRD
1470.21
52351.05
104702.1
209404.21
5023510.52
10047021.05
250117552.62
500235105.25
1000470210.51

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rial Oman

LRDOMR
10.0021
50.011
100.021
200.043
500.11
1000.21
2500.53
5001.06
10002.12

Thông tin thêm về OMR hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ