Chuyển đổi Rial Oman sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến MAD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái OMR/MAD 25.96 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-mad?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where OMR is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngMAD
0%1 OMR0.0 OMR25.96 MAD
1%1 OMR0.010 OMR25.7 MAD
2%1 OMR0.020 OMR25.44 MAD
3%1 OMR0.030 OMR25.18 MAD
4%1 OMR0.040 OMR24.92 MAD
5%1 OMR0.050 OMR24.66 MAD

Chuyển đổi Rial Oman thành Dirham Ma-rốc

OMRMAD
125.96
5129.81
10259.62
20519.24
501298.11
1002596.22
2506490.56
50012981.13
100025962.27

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Rial Oman

MADOMR
10.039
50.19
100.39
200.77
501.92
1003.85
2509.62
50019.25
100038.51

Thông tin thêm về OMR hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ