Valuta Ex Logo

OMR đến MGA

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái OMR/MGA 11521.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-mga?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where OMR is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngMGA
0%1 OMR0.0 OMR11521.12 MGA
1%1 OMR0.010 OMR11405.91 MGA
2%1 OMR0.020 OMR11290.7 MGA
3%1 OMR0.030 OMR11175.49 MGA
4%1 OMR0.040 OMR11060.28 MGA
5%1 OMR0.050 OMR10945.07 MGA

Chuyển đổi Rial Oman thành Ariary Malagasy

OMRMGA
111521.12
557605.63
10115211.26
20230422.53
50576056.34
1001152112.68
2502880281.72
5005760563.44
100011521126.88

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rial Oman

MGAOMR
10.000087
50.00043
100.00087
200.0017
500.0043
1000.0087
2500.022
5000.043
10000.087

Thông tin thêm về OMR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ