Valuta Ex Logo

OMR đến NPR

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/NPR 355.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-npr?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where OMR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 OMR0.0 OMR355.57 NPR
1%1 OMR0.010 OMR352.01 NPR
2%1 OMR0.020 OMR348.46 NPR
3%1 OMR0.030 OMR344.9 NPR
4%1 OMR0.040 OMR341.35 NPR
5%1 OMR0.050 OMR337.79 NPR

Chuyển đổi Rial Oman thành Rupee Nepal

OMRNPR
1355.57
51777.87
103555.75
207111.51
5017778.78
10035557.56
25088893.92
500177787.84
1000355575.68

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rial Oman

NPROMR
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.70
5001.4
10002.81

Thông tin thêm về OMR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ