Valuta Ex Logo

OMR đến NPR

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/NPR 363.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-npr?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where OMR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 OMR0.0 OMR363.8 NPR
1%1 OMR0.010 OMR360.16 NPR
2%1 OMR0.020 OMR356.53 NPR
3%1 OMR0.030 OMR352.89 NPR
4%1 OMR0.040 OMR349.25 NPR
5%1 OMR0.050 OMR345.61 NPR

Chuyển đổi Rial Oman thành Rupee Nepal

OMRNPR
1363.8
51819.03
103638.07
207276.14
5018190.36
10036380.72
25090951.81
500181903.63
1000363807.27

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rial Oman

NPROMR
10.0027
50.014
100.027
200.055
500.14
1000.27
2500.69
5001.37
10002.74

Thông tin thêm về OMR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ