Valuta Ex Logo

OMR đến RUB

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/RUB 212.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-rub?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where OMR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngRUB
0%1 OMR0.0 OMR212.55 RUB
1%1 OMR0.010 OMR210.42 RUB
2%1 OMR0.020 OMR208.29 RUB
3%1 OMR0.030 OMR206.17 RUB
4%1 OMR0.040 OMR204.04 RUB
5%1 OMR0.050 OMR201.92 RUB

Chuyển đổi Rial Oman thành Rúp Nga

OMRRUB
1212.55
51062.75
102125.5
204251
5010627.51
10021255.03
25053137.58
500106275.17
1000212550.34

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rial Oman

RUBOMR
10.0047
50.024
100.047
200.094
500.24
1000.47
2501.17
5002.35
10004.7

Thông tin thêm về OMR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ