Valuta Ex Logo

OMR đến SEK

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái OMR/SEK 25.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-sek?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where OMR is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngSEK
0%1 OMR0.0 OMR25.62 SEK
1%1 OMR0.010 OMR25.37 SEK
2%1 OMR0.020 OMR25.11 SEK
3%1 OMR0.030 OMR24.85 SEK
4%1 OMR0.040 OMR24.6 SEK
5%1 OMR0.050 OMR24.34 SEK

Chuyển đổi Rial Oman thành Krona Thụy Điển

OMRSEK
125.62
5128.13
10256.27
20512.54
501281.36
1002562.72
2506406.81
50012813.62
100025627.24

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rial Oman

SEKOMR
10.039
50.20
100.39
200.78
501.95
1003.9
2509.75
50019.51
100039.02

Thông tin thêm về OMR hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ