Chuyển đổi Rial Oman sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ OMR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

OMR đến STD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái OMR/STD 53758.89 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-std?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where OMR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 OMR0.0 OMR53758.89 STD
1%1 OMR0.010 OMR53221.3 STD
2%1 OMR0.020 OMR52683.71 STD
3%1 OMR0.030 OMR52146.12 STD
4%1 OMR0.040 OMR51608.53 STD
5%1 OMR0.050 OMR51070.95 STD

Chuyển đổi Rial Oman thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

OMRSTD
153758.89
5268794.47
10537588.95
201075177.9
502687944.75
1005375889.51
25013439723.78
50026879447.56
100053758895.12

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rial Oman

STDOMR
10.000019
50.000093
100.00019
200.00037
500.00093
1000.0019
2500.0047
5000.0093
10000.019

Thông tin thêm về OMR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ