Valuta Ex Logo

OMR đến SYP

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái OMR/SYP 33766.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-syp?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where OMR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngSYP
0%1 OMR0.0 OMR33766.93 SYP
1%1 OMR0.010 OMR33429.26 SYP
2%1 OMR0.020 OMR33091.59 SYP
3%1 OMR0.030 OMR32753.92 SYP
4%1 OMR0.040 OMR32416.25 SYP
5%1 OMR0.050 OMR32078.58 SYP

Chuyển đổi Rial Oman thành Bảng Syria

OMRSYP
133766.93
5168834.65
10337669.3
20675338.6
501688346.5
1003376693
2508441732.52
50016883465.04
100033766930.09

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rial Oman

SYPOMR
10.000030
50.00015
100.00030
200.00059
500.0015
1000.0030
2500.0074
5000.015
10000.030

Thông tin thêm về OMR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ