Valuta Ex Logo

OMR đến TWD

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái OMR/TWD 80.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-twd?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where OMR is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngTWD
0%1 OMR0.0 OMR80.36 TWD
1%1 OMR0.010 OMR79.56 TWD
2%1 OMR0.020 OMR78.75 TWD
3%1 OMR0.030 OMR77.95 TWD
4%1 OMR0.040 OMR77.14 TWD
5%1 OMR0.050 OMR76.34 TWD

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Đài Loan mới

OMRTWD
180.36
5401.82
10803.64
201607.28
504018.21
1008036.42
25020091.06
50040182.13
100080364.26

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Rial Oman

TWDOMR
10.012
50.062
100.12
200.25
500.62
1001.24
2503.11
5006.22
100012.44

Thông tin thêm về OMR hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ