Valuta Ex Logo

OMR đến UGX

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái OMR/UGX 9123.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-ugx?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where OMR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngUGX
0%1 OMR0.0 OMR9123.03 UGX
1%1 OMR0.010 OMR9031.8 UGX
2%1 OMR0.020 OMR8940.57 UGX
3%1 OMR0.030 OMR8849.34 UGX
4%1 OMR0.040 OMR8758.11 UGX
5%1 OMR0.050 OMR8666.88 UGX

Chuyển đổi Rial Oman thành Shilling Uganda

OMRUGX
19123.03
545615.16
1091230.32
20182460.64
50456151.61
100912303.23
2502280758.08
5004561516.16
10009123032.32

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rial Oman

UGXOMR
10.00011
50.00055
100.0011
200.0022
500.0055
1000.011
2500.027
5000.055
10000.11

Thông tin thêm về OMR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ