Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

OMR đến UGX

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ OMR
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
Logo tiền tệ UGX
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái OMR/UGX 9516.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-ugx?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where OMR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngUGX
0%1 OMR0.0 OMR9516.29 UGX
1%1 OMR0.010 OMR9421.13 UGX
2%1 OMR0.020 OMR9325.97 UGX
3%1 OMR0.030 OMR9230.81 UGX
4%1 OMR0.040 OMR9135.64 UGX
5%1 OMR0.050 OMR9040.48 UGX

Chuyển đổi Rial Oman thành Shilling Uganda

OMRUGX
19516.29
547581.49
1095162.99
20190325.98
50475814.96
100951629.92
2502379074.82
5004758149.64
10009516299.28

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rial Oman

UGXOMR
10.00011
50.00053
100.0011
200.0021
500.0053
1000.011
2500.026
5000.053
10000.11

Thông tin thêm về OMR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ