Tỷ giá hối đoái OMR/XAU 0.00086755 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.00087 XAU |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.00086 XAU |
2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.00085 XAU |
3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.00084 XAU |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.00083 XAU |
5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.00082 XAU |
OMR | XAU |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
XAU | OMR |
1 | 1152.67 |
5 | 5763.36 |
10 | 11526.73 |
20 | 23053.47 |
50 | 57633.68 |
100 | 115267.36 |
250 | 288168.41 |
500 | 576336.82 |
1000 | 1152673.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.