Tỷ giá hối đoái OMR/XAU 0.00061898 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.00062 XAU |
| 1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.00061 XAU |
| 2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.00061 XAU |
| 3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.00060 XAU |
| 4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.00059 XAU |
| 5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.00059 XAU |
| OMR | XAU |
| 1 | 0.00062 |
| 5 | 0.0031 |
| 10 | 0.0062 |
| 20 | 0.012 |
| 50 | 0.031 |
| 100 | 0.062 |
| 250 | 0.15 |
| 500 | 0.31 |
| 1000 | 0.62 |
| XAU | OMR |
| 1 | 1615.55 |
| 5 | 8077.77 |
| 10 | 16155.54 |
| 20 | 32311.09 |
| 50 | 80777.73 |
| 100 | 161555.46 |
| 250 | 403888.65 |
| 500 | 807777.31 |
| 1000 | 1615554.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.