Tỷ giá hối đoái OMR/XAU 0.00080262 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | OMR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 OMR | 0.0 OMR | 0.00080 XAU |
1% | 1 OMR | 0.010 OMR | 0.00079 XAU |
2% | 1 OMR | 0.020 OMR | 0.00079 XAU |
3% | 1 OMR | 0.030 OMR | 0.00078 XAU |
4% | 1 OMR | 0.040 OMR | 0.00077 XAU |
5% | 1 OMR | 0.050 OMR | 0.00076 XAU |
OMR | XAU |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
XAU | OMR |
1 | 1245.91 |
5 | 6229.57 |
10 | 12459.15 |
20 | 24918.31 |
50 | 62295.79 |
100 | 124591.58 |
250 | 311478.96 |
500 | 622957.92 |
1000 | 1245915.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.