Valuta Ex Logo

OMR đến YER

Chuyển đổi Rial Oman (OMR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái OMR/YER 624.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/omr-to-yer?amount=1

Rial Oman là tiền tệ củaOman

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where OMR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Oman với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệOMRPhí chuyển nhượngYER
0%1 OMR0.0 OMR624.91 YER
1%1 OMR0.010 OMR618.66 YER
2%1 OMR0.020 OMR612.41 YER
3%1 OMR0.030 OMR606.16 YER
4%1 OMR0.040 OMR599.91 YER
5%1 OMR0.050 OMR593.66 YER

Chuyển đổi Rial Oman thành Rial Yemen

OMRYER
1624.91
53124.56
106249.13
2012498.27
5031245.68
10062491.37
250156228.44
500312456.88
1000624913.76

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rial Oman

YEROMR
10.0016
50.0080
100.016
200.032
500.080
1000.16
2500.40
5000.80
10001.6

Thông tin thêm về OMR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về OMR (Rial Oman) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ