Tỷ giá hối đoái PAB/CLF 0.024814 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PAB | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 PAB | 0.0 PAB | 0.025 CLF |
1% | 1 PAB | 0.010 PAB | 0.025 CLF |
2% | 1 PAB | 0.020 PAB | 0.024 CLF |
3% | 1 PAB | 0.030 PAB | 0.024 CLF |
4% | 1 PAB | 0.040 PAB | 0.024 CLF |
5% | 1 PAB | 0.050 PAB | 0.024 CLF |
PAB | CLF |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.48 |
250 | 6.2 |
500 | 12.4 |
1000 | 24.81 |
CLF | PAB |
1 | 40.3 |
5 | 201.5 |
10 | 403 |
20 | 806 |
50 | 2015 |
100 | 4030.01 |
250 | 10075.03 |
500 | 20150.07 |
1000 | 40300.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PAB (Balboa Panama) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.