Tỷ lệ | PAB | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PAB | 0.0 PAB | 89604.65 LBP |
1% | 1 PAB | 0.010 PAB | 88708.61 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PAB | 0.020 PAB | 87812.56 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PAB | 0.030 PAB | 86916.51 LBP |
4% | 1 PAB | 0.040 PAB | 86020.47 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PAB | 0.050 PAB | 85124.42 LBP |
PAB | LBP |
1 | 89604.65 |
5 | 448023.29 |
10 | 896046.59 |
20 | 1792093.19 |
50 | 4480232.97 |
100 | 8960465.95 |
250 | 22401164.87 |
500 | 44802329.75 |
1000 | 89604659.51 |
LBP | PAB |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000056 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00056 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0056 |
1000 | 0.011 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PAB ( Balboa Panama ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.