Tỷ giá hối đoái PAB/XAU 0.00024300 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PAB | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 PAB | 0.0 PAB | 0.00024 XAU |
| 1% | 1 PAB | 0.010 PAB | 0.00024 XAU |
| 2% | 1 PAB | 0.020 PAB | 0.00024 XAU |
| 3% | 1 PAB | 0.030 PAB | 0.00024 XAU |
| 4% | 1 PAB | 0.040 PAB | 0.00023 XAU |
| 5% | 1 PAB | 0.050 PAB | 0.00023 XAU |
| PAB | XAU |
| 1 | 0.00024 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0024 |
| 20 | 0.0049 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.024 |
| 250 | 0.061 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.24 |
| XAU | PAB |
| 1 | 4115.29 |
| 5 | 20576.48 |
| 10 | 41152.96 |
| 20 | 82305.92 |
| 50 | 205764.81 |
| 100 | 411529.62 |
| 250 | 1028824.07 |
| 500 | 2057648.14 |
| 1000 | 4115296.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PAB (Balboa Panama) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.