Chuyển đổi Sol Peru sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PEN sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PEN đến EGP

Chuyển đổi Sol Peru (PEN) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PEN - Sol Peruselect icon
S/.
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PEN/EGP 13.52 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pen-to-egp?amount=1

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where PEN is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sol Peru với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPENPhí chuyển nhượngEGP
0%1 PEN0.0 PEN13.52 EGP
1%1 PEN0.010 PEN13.39 EGP
2%1 PEN0.020 PEN13.25 EGP
3%1 PEN0.030 PEN13.12 EGP
4%1 PEN0.040 PEN12.98 EGP
5%1 PEN0.050 PEN12.85 EGP

Chuyển đổi Sol Peru thành Bảng Ai Cập

PENEGP
113.52
567.63
10135.26
20270.52
50676.31
1001352.63
2503381.58
5006763.17
100013526.35

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Sol Peru

EGPPEN
10.074
50.37
100.74
201.47
503.69
1007.39
25018.48
50036.96
100073.92

Thông tin thêm về PEN hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ