Chuyển đổi Sol Peru sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PEN sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PEN đến ERN

Chuyển đổi Sol Peru (PEN) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PEN - Sol Peruselect icon
S/.
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái PEN/ERN 4.03 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pen-to-ern?amount=1

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where PEN is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sol Peru với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPENPhí chuyển nhượngERN
0%1 PEN0.0 PEN4.03 ERN
1%1 PEN0.010 PEN3.99 ERN
2%1 PEN0.020 PEN3.95 ERN
3%1 PEN0.030 PEN3.91 ERN
4%1 PEN0.040 PEN3.87 ERN
5%1 PEN0.050 PEN3.83 ERN

Chuyển đổi Sol Peru thành Nakfa Eritrea

PENERN
14.03
520.19
1040.39
2080.78
50201.96
100403.93
2501009.82
5002019.65
10004039.31

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Sol Peru

ERNPEN
10.25
51.23
102.47
204.95
5012.37
10024.75
25061.89
500123.78
1000247.56

Thông tin thêm về PEN hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ