Valuta Ex Logo

PEN đến LBP

Chuyển đổi Sol Peru (PEN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PEN - Sol Peruselect icon
S/.
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PEN/LBP 24347.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pen-to-lbp?amount=1

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PEN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sol Peru với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPENPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PEN0.0 PEN24347.78 LBP
1%1 PEN0.010 PEN24104.3 LBP
2%1 PEN0.020 PEN23860.82 LBP
3%1 PEN0.030 PEN23617.34 LBP
4%1 PEN0.040 PEN23373.86 LBP
5%1 PEN0.050 PEN23130.39 LBP

Chuyển đổi Sol Peru thành Bảng Li-băng

PENLBP
124347.78
5121738.9
10243477.8
20486955.61
501217389.03
1002434778.06
2506086945.15
50012173890.3
100024347780.6

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Sol Peru

LBPPEN
10.000041
50.00021
100.00041
200.00082
500.0021
1000.0041
2500.010
5000.021
10000.041

Thông tin thêm về PEN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ