Valuta Ex Logo

PEN đến LBP

Chuyển đổi Sol Peru (PEN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PEN - Sol Peruselect icon
S/.
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PEN/LBP 25751.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pen-to-lbp?amount=1

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PEN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sol Peru với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPENPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PEN0.0 PEN25751.25 LBP
1%1 PEN0.010 PEN25493.73 LBP
2%1 PEN0.020 PEN25236.22 LBP
3%1 PEN0.030 PEN24978.71 LBP
4%1 PEN0.040 PEN24721.2 LBP
5%1 PEN0.050 PEN24463.68 LBP

Chuyển đổi Sol Peru thành Bảng Li-băng

PENLBP
125751.25
5128756.25
10257512.5
20515025.01
501287562.53
1002575125.06
2506437812.67
50012875625.34
100025751250.69

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Sol Peru

LBPPEN
10.000039
50.00019
100.00039
200.00078
500.0019
1000.0039
2500.0097
5000.019
10000.039

Thông tin thêm về PEN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ