Valuta Ex Logo

PEN đến LBP

Chuyển đổi Sol Peru (PEN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PEN - Sol Peruselect icon
S/.
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PEN/LBP 26169.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pen-to-lbp?amount=1

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PEN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sol Peru với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPENPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PEN0.0 PEN26169.05 LBP
1%1 PEN0.010 PEN25907.36 LBP
2%1 PEN0.020 PEN25645.67 LBP
3%1 PEN0.030 PEN25383.97 LBP
4%1 PEN0.040 PEN25122.28 LBP
5%1 PEN0.050 PEN24860.59 LBP

Chuyển đổi Sol Peru thành Bảng Li-băng

PENLBP
126169.05
5130845.25
10261690.51
20523381.02
501308452.55
1002616905.11
2506542262.78
50013084525.57
100026169051.14

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Sol Peru

LBPPEN
10.000038
50.00019
100.00038
200.00076
500.0019
1000.0038
2500.0096
5000.019
10000.038

Thông tin thêm về PEN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN (Sol Peru) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ