Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | SYP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PEN | 0.0 PEN | 662.76 SYP |
1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 656.13 SYP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PEN | 0.020 PEN | 649.51 SYP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PEN | 0.030 PEN | 642.88 SYP |
4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 636.25 SYP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PEN | 0.050 PEN | 629.62 SYP |
PEN | SYP |
1 | 662.76 |
5 | 3313.83 |
10 | 6627.67 |
20 | 13255.34 |
50 | 33138.35 |
100 | 66276.71 |
250 | 165691.79 |
500 | 331383.59 |
1000 | 662767.18 |
SYP | PEN |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN ( Sol Peru ) hoặc SYP ( Bảng Syria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.