Tỷ lệ | PEN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PEN | 0.0 PEN | 0.0097 XAG |
1% | 1 PEN | 0.010 PEN | 0.0096 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PEN | 0.020 PEN | 0.0095 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PEN | 0.030 PEN | 0.0094 XAG |
4% | 1 PEN | 0.040 PEN | 0.0093 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PEN | 0.050 PEN | 0.0092 XAG |
PEN | XAG |
1 | 0.0097 |
5 | 0.049 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.49 |
100 | 0.97 |
250 | 2.43 |
500 | 4.86 |
1000 | 9.73 |
XAG | PEN |
1 | 102.72 |
5 | 513.61 |
10 | 1027.23 |
20 | 2054.46 |
50 | 5136.16 |
100 | 10272.32 |
250 | 25680.8 |
500 | 51361.61 |
1000 | 102723.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PEN ( Sol Peru ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.