Tỷ giá hối đoái PGK/BHD 0.089006 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.089 BHD |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.088 BHD |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.087 BHD |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.086 BHD |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.085 BHD |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.085 BHD |
PGK | BHD |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.45 |
100 | 8.9 |
250 | 22.25 |
500 | 44.5 |
1000 | 89 |
BHD | PGK |
1 | 11.23 |
5 | 56.17 |
10 | 112.35 |
20 | 224.7 |
50 | 561.75 |
100 | 1123.51 |
250 | 2808.78 |
500 | 5617.57 |
1000 | 11235.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.