Tỷ giá hối đoái PGK/BHD 0.093376 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.093 BHD |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.092 BHD |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.092 BHD |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.091 BHD |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.090 BHD |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.089 BHD |
PGK | BHD |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.33 |
250 | 23.34 |
500 | 46.68 |
1000 | 93.37 |
BHD | PGK |
1 | 10.7 |
5 | 53.54 |
10 | 107.09 |
20 | 214.18 |
50 | 535.46 |
100 | 1070.93 |
250 | 2677.33 |
500 | 5354.67 |
1000 | 10709.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.