Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PGK | 0.0 PGK | 6.58 CUP |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 6.51 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PGK | 0.020 PGK | 6.45 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PGK | 0.030 PGK | 6.38 CUP |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 6.32 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PGK | 0.050 PGK | 6.25 CUP |
PGK | CUP |
1 | 6.58 |
5 | 32.91 |
10 | 65.83 |
20 | 131.67 |
50 | 329.18 |
100 | 658.36 |
250 | 1645.9 |
500 | 3291.8 |
1000 | 6583.61 |
CUP | PGK |
1 | 0.15 |
5 | 0.76 |
10 | 1.51 |
20 | 3.03 |
50 | 7.59 |
100 | 15.18 |
250 | 37.97 |
500 | 75.94 |
1000 | 151.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK ( Kina Papua New Guinea ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.