Chuyển đổi Kina Papua New Guinea sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PGK sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PGK đến EGP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PGK/EGP 12.54 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-egp?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where PGK is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngEGP
0%1 PGK0.0 PGK12.54 EGP
1%1 PGK0.010 PGK12.42 EGP
2%1 PGK0.020 PGK12.29 EGP
3%1 PGK0.030 PGK12.17 EGP
4%1 PGK0.040 PGK12.04 EGP
5%1 PGK0.050 PGK11.92 EGP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Bảng Ai Cập

PGKEGP
112.54
562.74
10125.48
20250.97
50627.43
1001254.86
2503137.15
5006274.31
100012548.63

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Kina Papua New Guinea

EGPPGK
10.080
50.40
100.80
201.59
503.98
1007.96
25019.92
50039.84
100079.68

Thông tin thêm về PGK hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ