Chuyển đổi Kina Papua New Guinea sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PGK sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PGK đến EUR

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái PGK/EUR 0.24038 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-eur?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where PGK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 PGK0.0 PGK0.24 EUR
1%1 PGK0.010 PGK0.24 EUR
2%1 PGK0.020 PGK0.24 EUR
3%1 PGK0.030 PGK0.23 EUR
4%1 PGK0.040 PGK0.23 EUR
5%1 PGK0.050 PGK0.23 EUR

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Euro

PGKEUR
10.24
51.2
102.4
204.8
5012.01
10024.03
25060.09
500120.19
1000240.38

Chuyển đổi Euro thành Kina Papua New Guinea

EURPGK
14.16
520.8
1041.6
2083.2
50208
100416
2501040.01
5002080.03
10004160.06

Thông tin thêm về PGK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ