Valuta Ex Logo

PGK đến LBP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PGK/LBP 21260.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-lbp?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PGK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PGK0.0 PGK21260.43 LBP
1%1 PGK0.010 PGK21047.82 LBP
2%1 PGK0.020 PGK20835.22 LBP
3%1 PGK0.030 PGK20622.61 LBP
4%1 PGK0.040 PGK20410.01 LBP
5%1 PGK0.050 PGK20197.4 LBP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Bảng Li-băng

PGKLBP
121260.43
5106302.15
10212604.31
20425208.62
501063021.57
1002126043.14
2505315107.86
50010630215.73
100021260431.46

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Kina Papua New Guinea

LBPPGK
10.000047
50.00024
100.00047
200.00094
500.0024
1000.0047
2500.012
5000.024
10000.047

Thông tin thêm về PGK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ