Valuta Ex Logo

PGK đến LBP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PGK/LBP 21648.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-lbp?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PGK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PGK0.0 PGK21648.75 LBP
1%1 PGK0.010 PGK21432.27 LBP
2%1 PGK0.020 PGK21215.78 LBP
3%1 PGK0.030 PGK20999.29 LBP
4%1 PGK0.040 PGK20782.8 LBP
5%1 PGK0.050 PGK20566.32 LBP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Bảng Li-băng

PGKLBP
121648.75
5108243.79
10216487.58
20432975.16
501082437.91
1002164875.82
2505412189.56
50010824379.13
100021648758.26

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Kina Papua New Guinea

LBPPGK
10.000046
50.00023
100.00046
200.00092
500.0023
1000.0046
2500.012
5000.023
10000.046

Thông tin thêm về PGK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ