Chuyển đổi Kina Papua New Guinea sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PGK sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PGK đến LBP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PGK/LBP 22386.02 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-lbp?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PGK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PGK0.0 PGK22386.02 LBP
1%1 PGK0.010 PGK22162.16 LBP
2%1 PGK0.020 PGK21938.3 LBP
3%1 PGK0.030 PGK21714.44 LBP
4%1 PGK0.040 PGK21490.58 LBP
5%1 PGK0.050 PGK21266.72 LBP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Bảng Li-băng

PGKLBP
122386.02
5111930.12
10223860.25
20447720.5
501119301.27
1002238602.54
2505596506.36
50011193012.73
100022386025.47

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Kina Papua New Guinea

LBPPGK
10.000045
50.00022
100.00045
200.00089
500.0022
1000.0045
2500.011
5000.022
10000.045

Thông tin thêm về PGK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ