Valuta Ex Logo

PGK đến MKD

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái PGK/MKD 13.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-mkd?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where PGK is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngMKD
0%1 PGK0.0 PGK13.76 MKD
1%1 PGK0.010 PGK13.62 MKD
2%1 PGK0.020 PGK13.49 MKD
3%1 PGK0.030 PGK13.35 MKD
4%1 PGK0.040 PGK13.21 MKD
5%1 PGK0.050 PGK13.07 MKD

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Denar Macedonia

PGKMKD
113.76
568.82
10137.65
20275.3
50688.26
1001376.53
2503441.33
5006882.67
100013765.35

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Kina Papua New Guinea

MKDPGK
10.073
50.36
100.73
201.45
503.63
1007.26
25018.16
50036.32
100072.64

Thông tin thêm về PGK hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ