Chuyển đổi Kina Papua New Guinea sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PGK sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PGK đến NAD

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PGK/NAD 4.54 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-nad?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where PGK is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngNAD
0%1 PGK0.0 PGK4.54 NAD
1%1 PGK0.010 PGK4.5 NAD
2%1 PGK0.020 PGK4.45 NAD
3%1 PGK0.030 PGK4.41 NAD
4%1 PGK0.040 PGK4.36 NAD
5%1 PGK0.050 PGK4.32 NAD

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Đô la Namibia

PGKNAD
14.54
522.74
1045.48
2090.97
50227.42
100454.85
2501137.14
5002274.28
10004548.57

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kina Papua New Guinea

NADPGK
10.22
51.09
102.19
204.39
5010.99
10021.98
25054.96
500109.92
1000219.84

Thông tin thêm về PGK hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ