Tỷ giá hối đoái PGK/OMR 0.094013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.094 OMR |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.093 OMR |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.092 OMR |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.091 OMR |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.090 OMR |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.089 OMR |
PGK | OMR |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.4 |
250 | 23.5 |
500 | 47 |
1000 | 94.01 |
OMR | PGK |
1 | 10.63 |
5 | 53.18 |
10 | 106.36 |
20 | 212.73 |
50 | 531.84 |
100 | 1063.68 |
250 | 2659.2 |
500 | 5318.41 |
1000 | 10636.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.