Valuta Ex Logo

PGK đến TZS

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái PGK/TZS 651.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-tzs?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where PGK is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngTZS
0%1 PGK0.0 PGK651.92 TZS
1%1 PGK0.010 PGK645.4 TZS
2%1 PGK0.020 PGK638.88 TZS
3%1 PGK0.030 PGK632.37 TZS
4%1 PGK0.040 PGK625.85 TZS
5%1 PGK0.050 PGK619.33 TZS

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Shilling Tanzania

PGKTZS
1651.92
53259.64
106519.28
2013038.57
5032596.42
10065192.85
250162982.13
500325964.27
1000651928.54

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Kina Papua New Guinea

TZSPGK
10.0015
50.0077
100.015
200.031
500.077
1000.15
2500.38
5000.77
10001.53

Thông tin thêm về PGK hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ